Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiểm kê
[kiểm kê]
|
stocktaking; inventory
To do the stocktaking; To take inventory
'Closed for stocktaking'
to take stock of ...; to make an inventory of something; to inventory
To take stock of the goods
To inventory the contents of a house